Tổng Hợp 20+ Thuật Ngữ Trong Google Ads

Trước khi triển khai các chiến dịch quảng cáo trên Google Ads, việc nắm vững những kiến thức cơ bản về các khái niệm và thuật ngữ là cực kỳ quan trọng. Hiểu rõ những khái niệm và thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện việc thiết lập chiến dịch quảng cáo trên nền tảng Google Ads. Hãy cùng AZWebsite khám phá chi tiết về 20+ thuật ngữ trong Google Ads qua bài viết này nhé!

Các thuật ngữ khi thiết lập quảng cáo Google Ads

Ad Group (Nhóm quảng cáo)

 Ad Group là một phần của chiến dịch quảng cáo Google Ads và chứa một tập hợp các quảng cáo có liên quan đến một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể. Nhóm quảng cáo giúp bạn tổ chức và quản lý quảng cáo của mình một cách hiệu quả hơn.

Keywords (Từ khóa)

Các từ hoặc cụm từ mà bạn chọn trong mỗi nhóm quảng cáo để quảng cáo của bạn xuất hiện khi người dùng tìm kiếm trên Google. Các từ khóa này nên liên quan đến chủ đề của nhóm quảng cáo.

Keywords (Từ khóa)
Keywords (Từ khóa)

Ad (Quảng cáo)

Nội dung mà bạn tạo ra để hiển thị cho người dùng khi quảng cáo được kích hoạt. Mỗi nhóm quảng cáo có thể chứa nhiều quảng cáo khác nhau với tiêu đề, mô tả và liên kết đích riêng biệt.

Ad Extensions (Tiện ích mở rộng quảng cáo)

Các phần bổ sung bên ngoài phần thông tin cơ bản của quảng cáo, chẳng hạn như số điện thoại, địa chỉ, liên kết đến trang sản phẩm, v.v.

Chiến dịch (Campaign)

Đây là cấp độ cao nhất trong tài khoản Google Ads. Mỗi chiến dịch chứa một hoặc nhiều nhóm quảng cáo và có thể có mục tiêu, ngân sách và cài đặt riêng.

Chiến dịch (Campaign)
Chiến dịch (Campaign)

Google Search Network (Mạng tìm kiếm Google)

Là một tập hợp các trang web của ban, có liên quan đến từ khóa tìm kiếm mà khách hàng thường sử dụng. Khi bạn quảng cáo trên Mạng tìm kiếm, quảng cáo của bạn có khả năng xuất hiện trên nhiều nền tảng của Google như Google Maps, Google Shopping, Google Hình ảnh và nhiều trang khác.

Mạng Hiển thị Google (Google Display Network – GDN) 

Tập hợp các trang web nằm trong hệ thống của Google, chẳng hạn như Zing, YouTube, Dân trí và nhiều trang web khác. GDN cho phép quảng cáo của bạn xuất hiện dưới các định dạng nội dung như văn bản, video, banner và kết nối bạn với khách hàng.

Quảng cáo văn bản (Text Ads) 

Đây là loại quảng cáo chỉ hiển thị nội dung văn bản, mang thông điệp của bạn. Đây là một hình thức quảng cáo phổ biến.

Nhắm mục tiêu vị trí (Location Targeting) 

Cho phép bạn chọn vị trí địa lý cụ thể để tập trung quảng cáo tiếp cận đối tượng mục tiêu gần hơn. Bạn có thể thiết lập quảng cáo hiển thị trên cấp quốc gia, tỉnh thành hoặc trong khu vực bán kính cụ thể. Điều này hữu ích cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty muốn tập trung quảng cáo tại các vùng địa lý nhỏ hoặc phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.

Các thuật ngữ dùng để đánh giá chỉ số hiệu quả quảng cáo trong google Ads

Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)

Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) là một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, bao gồm cả quảng cáo trên các trang web, trong email marketing, và trong các nền tảng khác. CTR được tính bằng cách chia số lần nhấp chuột trên quảng cáo cho tổng số lần hiển thị quảng cáo, sau đó nhân 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm.

Click để hiểu rõ hơn về: CTR Là Gì? Làm Thế Nào Để Cải Thiện CTR không?

Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)

Số lần hiển thị (Impression)

Đây là số lần mẫu quảng cáo được hiển thị. Ví dụ hôm nay mẫu quảng cáo được hiển thị 100 lần cho người dùng xem.

Điểm chất lượng (Quality score)

Điểm chất lượng là một chỉ số của Google được tính toán dựa trên mức độ phù hợp giữa mẫu quảng cáo, từ khóa và trang đích của bạn khi chúng trùng khớp với truy vấn tìm kiếm của người dùng. Điểm chất lượng đo lường mức độ liên quan giữa các yếu tố này và có tiềm năng kích hoạt hiển thị quảng cáo của bạn trên trang kết quả tìm kiếm.

Khi điểm chất lượng của bạn càng cao, có nghĩa là quảng cáo của bạn được xem là chất lượng và liên quan đến người tìm kiếm.

Chuyển đổi (Conversion)

Được xem là một lượt chuyển đổi khi một khách hàng nhấp vào quảng cáo của bạn, sau đó họ được chuyển hướng đến trang đích và thực hiện hành động cụ thể như mua hàng hoặc điền biểu mẫu. Điều này được ghi nhận là một chuyển đổi trên trang đích.

Chuyển đổi (Conversion)
Chuyển đổi (Conversion)

Xếp hạng quảng cáo (Ad Rank)

Là điểm giá trị dùng để xác định xem liệu quảng cáo của bạn có được hiển thị hay không, và nếu có thì sẽ được hiển thị ở vị trí nào so với các quảng cáo khác. Điểm số này dựa trên điểm chất lượng và giá thầu cho một lần nhấp chuột.

Các thuật ngữ về quảng cáo Google Adwords

Call to Action (Nút kêu gọi CTA)

CTA là một yếu tố trong quảng cáo, thường là một nút hoặc văn bản khuyến khích người dùng thực hiện hành động cụ thể như mua sắm, đăng ký, hoặc nhấp vào.

Call to Action (Nút kêu gọi CTA)
Call to Action (Nút kêu gọi CTA)

Landing Page (Trang đích)

Đây là trang web mà người dùng được chuyển hướng đến sau khi nhấp vào quảng cáo. Landing Page thường được thiết kế để khuyến khích hành động mong muốn từ người dùng.

>>>TÌM HIỂU NGAY: Landing Page Là Gì? Landing Page Và Website Có Gì Khác Nhau?

Optimization (Tối ưu hóa)

Tối ưu hóa trong Google Ads là việc thay đổi quảng cáo, từ khóa và trang đích để cải thiện hiệu suất chiến dịch và tăng tính phù hợp với đối tượng mục tiêu.

Actual Cost per Click (Actual CPC – Chi phí thực tế mỗi lượt click)

Đây là số tiền thực tế bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo, có thể thấp hơn so với giá thầu tối đa bạn đặt.

Average Cost per Click (Avg.CPC – Trung bình giá phí mỗi lượt click)

Đây là giá trị trung bình bạn phải trả cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.

Thuật ngữ về cấu trúc quảng cáo

Headline (Tiêu đề quảng cáo)

Đây là phần tiêu đề chữ đậm trong quảng cáo của bạn. Tiêu đề thường xuất hiện phía trên và thu hút sự chú ý của người xem.

Destination URL (URL đích)

Là địa chỉ URL của trang web mà người dùng sẽ được chuyển hướng đến sau khi nhấp vào quảng cáo của bạn. Người dùng thấy URL này khi di chuột qua tiêu đề quảng cáo.

Destination URL (URL đích)
Destination URL (URL đích)

Display URL (URL hiển thị)

Loại URL này xuất hiện trong quảng cáo của bạn, thường có màu xanh lá cây và nằm dưới phần tiêu đề. Nó giúp người xem biết đến nơi họ sẽ đến khi nhấp vào quảng cáo.

Side Ad (Quảng cáo phía bên)

Đây là quảng cáo hiển thị phía bên tay phải của trang kết quả tìm kiếm (SERP).

Top Ad (Quảng cáo phía trên)

Đây là loại quảng cáo xuất hiện ở phần đầu trang kết quả tìm kiếm, được hiển thị mà không cần trả tiền.

Tìm hiểu kỹ các thuật ngữ trong google ads để áp dụng hiệu quả cho các chiến lược quảng cáo là việc làm rất cần thiết. Chúng tôi mong rằng qua bài viết này bạn sẽ biết được nhiều hơn về các thuật ngữ trong google ads, điều này sẽ mang lại giá trị cho bạn trong quá trình thực hiện các hoạt động quảng cáo trên nền tảng Google. Chúc bạn đạt được thành công trong việc thực hiện các chiến dịch quảng cáo của mình!

Liên hệ với AZTech để được hỗ trợ chi tiết:

AZTech

AZWebsite là đơn vị cung cấp hệ sinh thái giải pháp chuyển đổi số toàn diện cho doanh nghiệp SME tại Việt Nam hỗ trợ phát triển thương hiệu, nâng cao hiệu quả kinh doanh, thúc đẩy doanh số và đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số cho doanh nghiệp.